Có 2 kết quả:
弯道 wān dào ㄨㄢ ㄉㄠˋ • 彎道 wān dào ㄨㄢ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) winding road
(2) road curve
(2) road curve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) winding road
(2) road curve
(2) road curve
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0